- 雇主需工條件表
編號:71 製表日期 :2017/06/19
工 廠 名 稱 中: 統一多拿滋(股)有限公司 CÔNG TY THỐNG NHẤT ĐA NÃ TỪ
英: Mister Donut Taiwan Co.
公司網址 http://misterdonut.com.tw/
工廠地址 新北市土城區中興路20號 TÂN BẮC-ĐÀI BẮC
產業類別 食品製造業 CHẾ TẠO THỰC PHẨM
工作內容 油炸甜甜圈烘烤派類蛋糕甜甜圈加工裝飾搬重(原物料、箱籃等)⑤清潔(廠區、設備、箱籃等)
Sản xuất bánh (trộn nguyên vật liệu, rán vv..), sản xuất các loại bánh nướng, bánh ngọt, vệ sinh xưởng, thiết bị , thùng đựng vật liệu, vận chuyển thanh phẩm, nhập nguyên vật liệu
外勞工作場所的相片 :
工廠外勞人數 •泰勞: 人 • 菲勞: 人
越勞: 16 人 • 印勞: 人 本勞人數: 41 人
需 工 人 數 男工: 人 女工: 12 人 工人有去過台灣工作 : •可以 •不可以
需工條件及特殊需求 工期:3年 số lượng 12 nữ, thời hạn 3 năm
年齡︰須滿18歲(含)以上 tuổi: đủ 18 tuổi trở lên
身高:153公分(含)以上 cao 153 cm trở lên
工作時間:19︰00至隔日18︰00,以排班制進行;基本工作時數8小時,加班時數另計。
Thời gian làm việcthời gian làm việc hành chính 8 tiếng, chưa kể tăng ca ; luân 2 ca
需搬重物,約 20 公斤 chuyển đồ nặng 20kg 需久站,每天至少8小時 phải đứng lâu khi làm việc
工作場所是否溫度高? 否 không có nhiệt độ cao
工作場所是否有化學味道? 否,但有油煙味與粉塵 không có mùi hóa chất
薪資:合計21,009元/月 lương cơ bản 21009
發薪日期:每月6日。Ngày phát lương : 6 全勤獎金 : 無
工作獎金 : 無
其他津貼:無
加 班 情 況 依中華民國政府規定,每月 小時內 tăng ca trung bình 50-60h/tháng
加班費 計算 依中華民國政府規定tăng ca theo quy định của luật lao động
每月扣費
及膳宿費 1.勞健保險費、福利金(依中華民國政府規定) bảo hiểm, quỹ phúc lợi nộp theo quy định nhà nước
02.每月 2,000 元tiền kí túc: 2000/tháng
宿 舍: 塑膠衣櫥(個人) 冰箱(合用) 基本盥洗用具(個人) 電風扇(合用) 腳踏車(個人)
Kí túc xá cung cấp quạt điện, tủ lạnh(dùng chung), tủ nhựa quần áo
文 件 進 度 核準函(號): 電文(號):
預計進工日期: 年 月 日 入境接機 : 台北 • 高雄
備 註 Lao động không bị viêm gan B