僱 主 聘 工 詳 情 表 (廠工)
Bảng chi tiết thuê lao động của chủ sử dụng. (Công xưởng )
台灣仲介(中.越文)Môi giới đài loan (tiếng Trung – Anh) : 葳綠國際仲介服務有限公司 公司名稱(中.越文)Tên công ty (tiếng Trung – Anh): 龍金工業股份有限公司 公司地址Địa chỉ Công Ty: 彰化縣彰化市福山里福東街8之1號 申請類別Loại hình đơn : □初招□重招■遞補□指定工 Lao động chỉ định 1 人người 時間 年 個月
現有外勞/本勞Hiện có lao động nước ngoài/ lao động trong nước: 人người / 人người
主要產品Các sản phẩm chủ yếu: 塑膠PP,PE編織紗
A. 聘僱條件Điều kiện tuyển dụng:
1. 性別giới tính: □男Nam ■1女Nữ 2. 年齡Độ tuổi: 歲tuổi.
3. 體格要求Thể chất yêu cầu: 身高chiều cao: cm, 體重cân nặng: kg
4. 婚姻狀況Tình trạng hôn nhân : ■未婚chưa kết hôn□已婚Đã kết hôn□均可Đều được
5. 學歷要求Yêu cầu học lực : □國中cấp II■高中cấp III□大學Đại học□均可đều được
6. 來過台灣Đã tới đài loan: □要 cần ■不要không cần□均可đều được
7. 在其他國家工作過Từng đi các nước khác làm việc : □要cần ■不要không cần□均可đều được
B. 工作內容 Nội dung công việc :
1. 工作時間 Thời gian công việc:
□正常班Ca bình thường : 早班ca sáng ~¬¬
■二班制工作時間Hệ thống thời gian công việc hai ca:
早班ca sáng ~ 晚班ca tối ~
□三班制工作時間Hệ thống thời gian công việc ba ca:
早班ca sáng ~ 中班ca giữa ~ 晚班ca đêm ~
■加班一星期約Tăng ca một tuần 小時tiếng.
2. 基本薪資Lương cơ bản: NT全勤獎金Tiền thưởng chuyên cần: NT
3. 加班費Tiền tăng ca: 依照勞基法規定 NT/小時tiếng.
(勞動基準法規定2小時內每小時NT$110元,加班3小時後以上, 每小時NT$138元).
(Luật tiêu chuẩn bộ lao động định tăng ca trong 2 tiếng mỗi tiếng 99 đồng tiền đài, tăng ca 3 tiếng trở lên ,mỗi tiếng 124 đồng tiền đài)
4. 每月代儲蓄金 Mỗi tháng giữ giúp tiền tiết kiệm : NT$ 元đồng.
5. 膳宿費Tiền ăn ở:□免費提供Miễn phí cung cấp
■扣膳宿費Trừ tiền ăn ở NT$ 2500 元/(只 供住宿)月đồng/tháng.
6. 住宿狀況Tình trạng chỗ ở:□廠內Trong công xưởng□廠外 Bên ngoài công xưởng
7. 休假規定Qui định ngày nghỉ: □有có 天ngày□沒有không có
C. 聘僱條件及其他事項Điều kiện tuyển chọn và các sự kiện khác:
不能抽菸,要配合加班,要配合輪班,每月加班超過100小時,輪休,休假不一定在禮拜天
以上內容本人已仔細閱讀,且完全符合條件,保證能勝任此工作,如有問題,自行負責.
Nội dung trên bản thân tôi đã thận trọng đọc kĩ ,và hoàn toàn phù hợp điều kiện , đảm bảo đủ khả năng làm công việc này , nếu có vấn đề xảy ra , bản thân tôi tự chịu trách nhiệm. .
雇 主 簽 名 Chủ sử dụng kí tên :
外勞簽名Lao động kí tên : 外勞指印Lao động điểm chỉ tay:
簽署日期Ngày kí: